Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị ánh Duyên
Mã sinh viên: 0641270295
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.3 B 8.3 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/03/2012 09/04/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
14 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
16 Tin văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 D 4 (D) 19/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
20 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 29/08/2013 25/09/2013
23 Kinh tế lượng 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013
24 Toán tài chính 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 24/09/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 4 5 D 5 (D) 31/08/2013
26 Lý thuyết tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2013 ĐPK
29 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
30 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
31 Ngân hàng thương mại 9.5 8.6 A 8.6 (A) 18/12/2014
32 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2014
33 Kế toán ngân hàng 4 4.7 D 4.7 (D) 03/01/2014
34 Thuế 5.5 6 C 6 (C) 08/01/2014
35 Thị trường chứng khoán 6 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2014
36 Giao tiếp kinh doanh 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
37 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
38 Tài chính quốc tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
39 Phân tích đầu tư chứng khoán 5 5 D 5 (D) 02/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 3 4.6 D 4.6 (D) 20/07/2014
41 Kinh tế bảo hiểm 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 27/06/2014 05/08/2014
42 Ngân hàng Trung ương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
43 Tin học quản lý tài chính 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2015
44 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 8 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
46 Tài chính công 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2014
47 Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng 7 7.4 B 7.4 (B) 13/12/2014
48 Quản lý danh mục đầu tư 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/01/2015 ĐPK
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6.5 7 B 7 (B) 20/05/2015
50 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 6 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2015
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/05/2015
52 Phân tích đầu tư chứng khoán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/05/2015
53 Marketing ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
55 Quy hoạch tuyến tính (KT) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2015
57 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 03/02/2015
58 Toán tài chính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 02/09/2014
59 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 20/08/2014
60 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/08/2014
61 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 10 9.2 A 9.2 (A) 06/02/2015
62 Kinh tế bảo hiểm 8 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo