1
|
Toán cao cấp C1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
**
|
3
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
08/03/2013
|
08/04/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
4
|
**
|
5
|
**
|
D
|
**
|
5 (D)
|
20/03/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Tiếng anh 1
|
|
0
|
|
0.4
|
I
|
F
|
0.4 (F)
|
|
18/04/2013
|
|
6
|
Toán cao cấp C1
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
03/03/2012
|
06/04/2012
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
5
|
1.7
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
21/03/2012
|
16/04/2012
|
|
8
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
5
|
2.8
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
27/03/2012
|
06/04/2012
|
|
9
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 1
|
0
|
4
|
2.2
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
19/03/2012
|
10/04/2012
|
|
10
|
Tâm lý học đại cương
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
02/03/2012
|
09/04/2012
|
|
11
|
Nhập môn tin học
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/09/2012
|
|
|
12
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
**
|
1.9
|
**
|
F
|
**
|
**
|
07/09/2012
|
02/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Kinh tế vi mô
|
0
|
|
2.6
|
|
F
|
|
2.6 (F)
|
18/09/2012
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
0.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
15/09/2012
|
08/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Luật kinh tế
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
09/09/2012
|
|
|
17
|
Tiếng Anh định hướng TOEIC 2
|
0
|
**
|
2.1
|
**
|
F
|
**
|
**
|
28/09/2012
|
15/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
14/09/2012
|
|
|
19
|
Tâm lý học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Nguyên lý kế toán
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Kinh tế vĩ mô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Xác suất thống kê toán
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Lý thuyết tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Marketing căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
11/01/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Lý thuyết thống kê
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Luật kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Kế toán tài chính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
18/01/2014
|
24/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thuế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Tài chính doanh nghiệp (TCNH)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Toán tài chính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Thống kê doanh nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|