Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Xuân Trường
Mã sinh viên: 0641270321
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 21/03/2012 16/04/2012
3 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 15/09/2012 08/10/2012
11 Luật kinh tế 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 9 9.1 A 9.1 (A) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2012
14 Marketing căn bản 5 6 C 6 (C) 06/01/2013
15 Lý thuyết thống kê 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
16 Tin văn phòng 9 9 A 9 (A) 26/12/2012
17 Nguyên lý kế toán (DL) 2 4 D 4 (D) 19/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 9 9.1 A 9.1 (A) 17/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
20 Địa lý kinh tế 6 6.4 C 6.4 (C) 19/01/2013
21 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
22 Thống kê doanh nghiệp 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 29/08/2013 25/09/2013
23 Kinh tế lượng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 28/09/2013
24 Toán tài chính 5 6 C 6 (C) 27/08/2013
25 Kế toán tài chính (TCNH) 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2013
26 Lý thuyết tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/09/2013
27 Quản trị doanh nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
29 Tài chính doanh nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 27/12/2013
30 Kế toán ngân hàng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/01/2014
31 Thuế 6 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
32 Thị trường chứng khoán 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
33 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/01/2014 17/02/2014
34 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
35 Tài chính quốc tế 8.5 8.6 A 8.6 (A) 19/06/2014
36 Phân tích đầu tư chứng khoán 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 9 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2014
38 Kinh tế bảo hiểm 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
39 Tài chính doanh nghiệp 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
40 Tin học quản lý tài chính 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2015
41 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
42 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 27/01/2015
43 Quản lý danh mục đầu tư 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
44 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/12/2014
45 Tài chính công 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
47 Marketing ngân hàng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2015
48 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
49 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 28/02/2014
50 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2013
51 Thống kê doanh nghiệp 5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2014 ĐPK
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 10 9.9 A 9.9 (A) 12/09/2014
53 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/08/2013 13/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo