Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hoa
Mã sinh viên: 0641270328
Lớp: ĐH TC-NH 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
3 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 27/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 0 F (I) 06/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/09/2012 02/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 18/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
11 Luật kinh tế 5 5 D 5 (D) 09/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
14 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
15 Marketing căn bản 4 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2013
16 Lý thuyết thống kê 6 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
17 Tin văn phòng 6 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2012
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
21 Địa lý kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
22 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
23 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 3 5 D 5 (D) 29/08/2013
25 Kinh tế lượng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
26 Toán tài chính 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 27/08/2013 24/09/2013
27 Kế toán tài chính (TCNH) 5 6 C 6 (C) 31/08/2013
28 Lý thuyết tài chính 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/09/2013 30/09/2013
29 Quản trị doanh nghiệp 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 28/09/2013
30 Toán tài chính 9.5 8.7 A 8.7 (A) 06/07/2014
31 Lý thuyết tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
32 Tài chính doanh nghiệp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2013
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
34 Kế toán ngân hàng 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
35 Thuế 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 08/01/2014 14/02/2014
36 Thị trường chứng khoán 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
37 Giao tiếp kinh doanh 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 09/01/2014 17/02/2014
38 Kinh tế bảo hiểm 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/06/2014 05/08/2014
39 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9 A 9 (A)
40 Tài chính quốc tế 8 8 B 8 (B) 19/06/2014
41 Phân tích đầu tư chứng khoán 9 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7 7.1 B 7.1 (B) 20/07/2014
43 Tài chính doanh nghiệp 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
44 Tài chính công 5 5.9 C 5.9 (C) 29/12/2014
45 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 21/12/2014 29/01/2015
46 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/12/2014 27/01/2015
47 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2015
48 Tin học quản lý tài chính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2015
49 Quản lý danh mục đầu tư 9 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2014
50 Marketing ngân hàng 6.5 7 B 7 (B) 19/05/2015
51 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 6.5 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
53 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2014
54 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 06/03/2013
55 Thị trường chứng khoán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2014
56 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo