Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Mạnh Trọng
Mã sinh viên: 0641272000
Lớp: ĐH TC-NH 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
2 Địa lý kinh tế 7 7.1 B 7.1 (B) 19/01/2013
3 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
4 Marketing căn bản 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
5 Lý thuyết thống kê 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 01/02/2013
6 Tin văn phòng 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 16/01/2013 15/02/2013
7 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
8 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
9 Thống kê doanh nghiệp 4 5.4 D 5.4 (D) 19/09/2013 ĐPK
10 Kinh tế lượng 4 4 D 4 (D) 07/09/2013
11 Toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
12 Kế toán tài chính (TCNH) 6 6.6 C 6.6 (C) 31/08/2013
13 Lý thuyết tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
14 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
15 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7 7.6 B 7.6 (B) 14/09/2013
16 Tài chính doanh nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2013
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
18 Kế toán ngân hàng 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2014
19 Thuế 8.5 8.8 A 8.8 (A) 08/01/2014
20 Thị trường chứng khoán 5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2014
21 Giao tiếp kinh doanh 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
22 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 7 B 7 (B) 25/06/2014
23 Tài chính quốc tế 8.5 8.3 B 8.3 (B) 19/06/2014
24 Kinh tế bảo hiểm 4 5.4 D 5.4 (D) 27/06/2014
25 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 9.5 A 9.5 (A)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (TCDN) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
27 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2014 09/08/2014
28 Tài chính công 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 29/12/2014 30/01/2015
29 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2014
30 Phân tích tài chính doanh nghiệp 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 30/12/2014 27/01/2015
31 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
32 Tin học quản lý tài chính 9.5 9 A 9 (A) 12/01/2015
33 Quản lý danh mục đầu tư 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
34 Marketing ngân hàng 7 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2015
35 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 8.5 A 8.5 (A)
36 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
37 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014
38 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 06/02/2015
39 Xác suất thống kê toán 2.5 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2014 ĐPK
40 Nhập môn tin học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
42 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2015
43 Toán cao cấp C1 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 09/02/2015 17/02/2015
44 Kinh tế lượng 0 ** 0.7 ** F ** ** 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 0 F (I) 11/03/2013
46 Luật kinh tế I (I)
47 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
48 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
49 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo