Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Quang Huy
Mã sinh viên: 0641290007
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 5.5 C 5.5 (C) 22/03/2013
2 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2013
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/03/2013 08/04/2013
4 Kinh tế vi mô 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/03/2013 02/05/2013
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
6 Toán cao cấp C1 2 4.2 D 4.2 (D) 29/02/2012
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 21/03/2012 05/05/2012 ĐPK
8 Tiếng anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
9 Tâm lý học đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
10 Nghi thức xã hội 2 4.3 D 4.3 (D) 01/03/2012
11 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Xác suất thống kê toán 0 0 F (I)
13 Kinh tế vi mô 0 0 F (I) 04/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Pháp luật trong Du lịch ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nhập môn Du lịch học ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 30/09/2013
19 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2013
20 Tin văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2013 06/10/2013
21 Nguyên lý kế toán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2013
22 Kinh tế vĩ mô 4 4.2 D 4.2 (D) 09/09/2013
23 Xác suất thống kê toán 1.5 0 3.3 2.3 F F 3.3 (F) 07/10/2013 21/10/2013
24 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 30/09/2013
25 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 4.3 D 4.3 (D) 14/09/2013
26 Pháp luật đại cương (KT) 5 6 C 6 (C) 30/01/2014
27 Marketing căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
28 Lý thuyết thống kê 8 7.2 B 7.2 (B) 28/01/2014
29 Toán tài chính 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2014
30 Quản trị doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2014
31 Kế toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 3 4 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
34 Thị trường chứng khoán 3.5 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2014
35 Luật kinh tế 5 6 C 6 (C) 11/09/2014
36 Quản trị Marketing 0 4.09999990463257 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 06/09/2014 17/10/2014 ĐPK
37 Chiến lược kinh doanh 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2014
38 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 22/09/2014
39 Tiếng anh 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2014
40 Thống kê doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 19/09/2014
41 Tài chính tiền tệ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2015
42 Quản trị nhân lực 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2015
43 Tiếng anh chuyên ngành ( KT) 4.5 4.6 D 4.6 (D) 27/01/2015
44 Thuế 5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
45 Quản trị chất lượng 6.5 7 B 7 (B) 27/01/2015
46 Tin quản trị 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 05/02/2015 14/02/2015
47 Kế hoạch doanh nghiệp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2015
48 Quản trị sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2015
49 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/05/2015 06/06/2015
50 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 9 A 9 (A)
52 Xác suất thống kê toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/03/2014
53 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2014
54 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 24/03/2014
55 Tiếng anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/09/2014
56 Quản trị Marketing 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2015
58 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo