Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641290020
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.5 C 6.5 (C) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
15 Nguyên lý kế toán (DL) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/01/2013 09/02/2013
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/01/2013 01/02/2013
18 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
19 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
20 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
21 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
22 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
23 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2013
24 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
25 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 23/09/2013
26 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
27 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 22/01/2014
28 Quản trị tài chính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2014
29 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 9 A 9 (A) 09/01/2014
30 Marketing du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2014
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 03/01/2014 25/01/2014
32 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
33 Tiếng anh 5 6 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
34 Quản trị nhân lực 7.5 7.6 B 7.6 (B) 17/06/2014
35 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
36 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
37 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 2 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2014
40 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 08/03/2013 23/03/2013
41 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
42 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
43 Tin quản trị 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/01/2015
44 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
45 Thanh toán quốc tế trong du lịch 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 18/05/2015 26/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
47 Địa lý Du lịch 7 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2015
48 Tiếng anh 3 6 7.1 B 7.1 (B) 10/09/2012
49 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2012
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
51 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo