Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Lịch
Mã sinh viên: 0641290023
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.3 D 4.3 (D) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 7.1 B 7.1 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 6 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6 C 6 (C) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7 B 7 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2014 25/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 06/07/2014 04/08/2014
41 Quản trị chiến lược 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2014 08/08/2014
43 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
45 Tin quản trị 1 8.5 2.9 7.9 F B 7.9 (B) 15/01/2015 04/02/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 7.5 B 7.5 (B)
47 Địa lý Du lịch 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 18/05/2015 30/05/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 18/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
50 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế lượng I (I)
52 Kinh tế lượng I (I)
53 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo