Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Huyền
Mã sinh viên: 0641290038
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 19/03/2012 15/10/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 12/09/2012
7 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 8.7 A 8.7 (A) 04/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
14 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 20/09/2012
15 Nhập môn Du lịch học 7 8 B 8 (B) 13/09/2012
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 7 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.5 A 8.5 (A) 19/01/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 06/01/2013 29/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 1 8 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2013 01/02/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 8 B 8 (B)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 7 3.3 7.9 F B 7.9 (B) 21/01/2013 25/02/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
27 Kinh tế lượng 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 28/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 ** 7.8 ** B ** 7.8 (B) 20/07/2014 13/08/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản trị nhân lực 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 30/06/2014 04/08/2014
41 Du lịch bền vững 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
42 Quản trị chiến lược 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 23/06/2014 08/08/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2015
45 Tin quản trị 9 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
47 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
50 Địa lý Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
51 Toán cao cấp 1 (100301) 0 ** 0 ** F ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
53 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 09/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo