Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy
Mã sinh viên: 0641290062
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 7.3 B 7.3 (B) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 7 6.9 C 6.9 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 4 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 13/01/2014 16/02/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2013
27 Kinh tế lượng 1 3 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 10/10/2013 ĐPK
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Địa lý Du lịch I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
40 Quản trị nhân lực 8 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
42 Du lịch bền vững 5 6 C 6 (C) 06/07/2014
43 Quản trị chiến lược 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
45 Tin quản trị 8.5 8.1 B 8.1 (B) 15/01/2015
46 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
48 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
49 Quy hoạch du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2015
50 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
52 Tiếng anh 1 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/03/2014
53 Kinh tế lượng 0 1 1.3 2 F F 2 (F) 05/03/2014 17/03/2014
54 Kinh tế lượng 6 5.2 D 5.2 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo