Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tăng Thị Hồng
Mã sinh viên: 0641290074
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 04/09/2012 15/10/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 4 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 8 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 21/01/2013 25/02/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7.5 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2014 17/02/2014
31 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2014 25/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/01/2014 25/01/2014
34 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 7 7 B 7 (B) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 6 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2014
41 Quản trị chiến lược 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 03/08/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
44 Tin quản trị 7.5 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2015
45 Tiếng Anh Du lịch 0.5 6 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2015 02/02/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
49 Địa lý Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2012
51 Kinh tế lượng ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/08/2013 23/09/2013
53 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo