Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0641290078
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 2 8 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 8 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 3 8 3.7 7 F B 7 (B) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 8.5 8.6 A 8.6 (A) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 9.5 A 9.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
41 Quản trị chiến lược 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2014 ĐPK
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2014
43 Tin quản trị 9 0 9.1 3.1 A F 9.1 (A) 16/01/2015 04/02/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2014
50 Giáo dục thể chất 5 5 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo