Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 0641290079
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5 D 5 (D) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/09/2012 15/10/2012
12 Xã hội học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 0 3 3 F F 3 (F) 21/01/2013 25/02/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 8 B 8 (B) 13/01/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 6 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 30/08/2013
27 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 10 9.5 A 9.5 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 8 7 B 7 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 04/01/2014 10/02/2014
33 Quản trị tài chính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 09/01/2014 25/01/2014
35 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 03/01/2014 25/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
39 Quản trị nhân lực 0 7.5 1.9 6.9 F C 6.9 (C) 17/06/2014 31/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 04/08/2014
41 Du lịch bền vững 6 6.6 C 6.6 (C) 06/07/2014
42 Quản trị chiến lược 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2015
45 Tin quản trị 8.5 8 B 8 (B) 15/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2015
48 Kinh tế du lịch 7 7.9 B 7.9 (B) 18/05/2015
49 Địa lý Du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo