Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tâm
Mã sinh viên: 0641290082
Lớp: ĐH QTKD DL 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.2 D 5.2 (D) 29/02/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2014 17/02/2014
31 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 06/01/2014 25/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 6 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2014
41 Quản trị chiến lược 8 7.6 B 7.6 (B) 19/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 08/08/2014
43 Tin quản trị 9 8.6 A 8.6 (A) 15/01/2015
44 Tiếng Anh Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Địa lý Du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2015
50 Kinh tế vi mô 9 7.8 B 7.8 (B) 07/08/2013
51 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 19/08/2013
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
54 Tiếng anh 5 5.5 5.4 D 5.4 (D) 03/09/2014
55 Quản trị tài chính 8 7.5 B 7.5 (B) 29/08/2014
56 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.1 ** F ** ** 04/02/2015 14/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo