Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Duyên
Mã sinh viên: 0641290084
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vi mô 3 3.7 F 3.7 (F) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/09/2012 08/10/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
15 Toán cao cấp 1 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/09/2015 17/09/2015
16 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 26/08/2016
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
18 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 1 2 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 19/01/2013 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
23 Tiếng anh 3 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 18/01/2013 22/02/2013
24 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
26 Tiếng anh 4 2 5.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2013 05/10/2013
27 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2013
28 Kinh tế lượng 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013
29 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 27/09/2013
32 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
33 Tiếng anh 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
39 Kinh tế lượng ** 0 ** 0.8 ** F 0.8 (F) 23/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
42 Du lịch bền vững 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 23/06/2014 08/08/2014
45 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
46 Tiếng Anh Du lịch 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/01/2015 02/02/2015
47 Tin quản trị 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2015 04/02/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
49 Tiếng Anh Khách sạn 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
50 Địa lý Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 18/05/2015
51 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 2 F 2 (F)
53 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
54 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Nguyên lý kế toán 7 7 B 7 (B) 31/08/2016
56 Toán cao cấp C1 1 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 09/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kinh tế lượng 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo