Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hiền
Mã sinh viên: 0641290085
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
8 Kinh tế vi mô 8 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 08/10/2012
11 Tiếng anh 2 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/09/2012 15/10/2012
12 Xã hội học 7 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 ** 2.9 ** F ** ** 21/01/2013 25/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 4.5 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
27 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
31 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
32 Marketing du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 14/01/2014
33 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
34 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Giao tiếp chuyên môn 5 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
36 Tiếng anh 5 2 7.5 3.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/01/2014 10/02/2014
37 Quản trị tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
38 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/06/2014 08/08/2014
43 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 7.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2015
45 Tin quản trị ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 16/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
47 Tiếng Anh Khách sạn 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
48 Địa lý Du lịch ** 9 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 18/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
50 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 21/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo