Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Huy
Mã sinh viên: 0641290087
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.3 D 5.3 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2012 15/10/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 27/02/2012 06/04/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vi mô 6 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 20/09/2012 10/10/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 06/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 0 6 0.7 4.7 F D 4.7 (D) 22/02/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2014
24 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 25/06/2014
25 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 23/06/2014
26 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/07/2014
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 04/10/2013
28 Kinh tế lượng 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 28/09/2013
29 Tâm lý học du lịch 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 27/09/2013
32 Giao tiếp chuyên môn 6 5.7 C 5.7 (C) 22/01/2014
33 Tiếng anh 5 4.5 4.2 D 4.2 (D) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.2 B 7.2 (B) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 8 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2014
38 Thị trường chứng khoán ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
44 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
45 Quản trị nhân lực 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2014
46 Tiếng Anh Du lịch 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 13/01/2015 02/02/2015
47 Tin quản trị 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
49 Tiếng Anh Khách sạn 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2015
50 Địa lý Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/05/2015
51 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
53 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
54 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo