Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 0641290099
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012 ĐPK
8 Kinh tế vi mô 5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9.2 A 9.2 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 9 8.9 A 8.9 (A) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
15 Xác suất thống kê toán 5 6 C 6 (C) 03/09/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.8 B 7.8 (B) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
22 Tiếng anh 3 6 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2013 ĐPK
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013 ĐPK
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
27 Kinh tế lượng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 9 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 9 9.2 A 9.2 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 9.5 A 9.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 23/06/2014
43 Quản trị chiến lược 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/01/2015
45 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 16/01/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
51 Tiếng anh 2 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo