Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Việt Anh
Mã sinh viên: 0641290105
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vi mô 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9.2 A 9.2 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 18/01/2013 01/02/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 6 3 7 F B 7 (B) 06/01/2013 29/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/09/2013 04/10/2013
24 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/07/2014 08/08/2014
31 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 09/01/2014 25/01/2014
35 Marketing du lịch 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 14/01/2014 27/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 8.8 A 8.8 (A) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
38 Quản trị nhân lực 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 17/06/2014 31/07/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 04/08/2014
40 Du lịch bền vững 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/07/2014 04/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2014
43 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 13/01/2015 02/02/2015
45 Tin quản trị 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh Khách sạn 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 14/01/2015 05/02/2015
48 Địa lý Du lịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/05/2015 30/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 6 C 6 (C)
50 Thanh toán quốc tế trong du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo