Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hoài Thu
Mã sinh viên: 0641290125
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012 ĐPK
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/09/2013 04/10/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 8 7.5 B 7.5 (B) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2013 27/09/2013
30 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2014
31 Kinh tế lượng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2014 14/08/2014
32 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
33 Giao tiếp chuyên môn 7 7.2 B 7.2 (B) 22/01/2014
34 Tiếng anh 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
35 Quản trị tài chính 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 25/01/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
37 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
38 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 3 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
39 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
40 Quản trị nhân lực 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2014 04/08/2014
42 Du lịch bền vững 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/07/2014 04/08/2014
43 Quản trị chiến lược 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
46 Tiếng Anh Du lịch 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2015
47 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 8 B 8 (B)
49 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
50 Quy hoạch du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 19/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
52 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo