Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Gấm
Mã sinh viên: 0641290133
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 D 4 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
8 Kinh tế vi mô 0 1.6 F 1.6 (F) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 9 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
15 Kinh tế vi mô ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 22/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) ** 6.5 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 30/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
26 Tiếng anh 4 0.5 7 2.6 6.9 F C 6.9 (C) 07/09/2013 05/10/2013
27 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
28 Kinh tế lượng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
29 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2013 27/09/2013
32 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
33 Tiếng anh 5 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 9 9 A 9 (A) 03/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
39 Quản trị nhân lực 7.5 7.9 B 7.9 (B) 17/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
43 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
44 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
45 Tiếng Anh Khách sạn 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2015
46 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 28/01/2015
47 Tin quản trị 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
49 Địa lý Du lịch 6 6.6 C 6.6 (C) 18/05/2015
50 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 18/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 2 F 2 (F)
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo