Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Năm
Mã sinh viên: 0641290164
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Kinh tế vi mô 3 4.5 D 4.5 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9.2 A 9.2 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 19/01/2013 09/02/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
26 Kinh tế lượng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.8 A 9.8 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
30 Quản trị tài chính 4 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2014
31 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 19/12/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2014
36 Giao tiếp chuyên môn 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2014
37 Marketing du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2015
38 Quản trị chiến lược 8 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
40 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
41 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6.5 7 B 7 (B) 22/06/2015
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2015
43 Thực hành nghiệp vụ 3 9.3 A 9.3 (A)
44 Tiếng Anh Du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2015
45 Quy hoạch du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/05/2016
46 Địa lý Du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 8.5 A 8.5 (A)
48 Quản trị nhân lực 9 8.8 A 8.8 (A) 08/02/2015
49 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2013
50 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
51 Tin quản trị 8 7.9 B 7.9 (B) 03/09/2015
52 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo