1
|
Toán cao cấp C1
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
03/03/2012
|
|
|
2
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
4
|
|
5.4
|
|
D
|
|
5.4 (D)
|
21/03/2012
|
|
|
3
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
4
|
Tâm lý học đại cương
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
03/03/2012
|
|
|
5
|
Nghi thức xã hội
|
6
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/02/2012
|
|
|
6
|
Nhập môn tin học
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
12/09/2012
|
|
|
7
|
Xác suất thống kê toán
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
13/09/2012
|
|
|
8
|
Kinh tế vi mô
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
04/09/2012
|
|
|
9
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
17/09/2012
|
|
|
10
|
Pháp luật trong Du lịch
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
13/09/2012
|
|
|
11
|
Tiếng anh 2
|
7
|
|
7.1
|
|
B
|
|
7.1 (B)
|
28/09/2012
|
|
|
12
|
Xã hội học
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
27/09/2012
|
|
|
13
|
Giới thiệu âm nhạc Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
20/09/2012
|
|
|
14
|
Nhập môn Du lịch học
|
0
|
6
|
2.8
|
6.8
|
F
|
C
|
6.8 (C)
|
13/09/2012
|
10/10/2012
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
18/02/2013
|
|
ĐPK
|
16
|
Kinh tế vĩ mô
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/01/2013
|
|
|
17
|
Nguyên lý kế toán (DL)
|
9
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
19/01/2013
|
|
|
18
|
Kiểm soát đồ uống và thực phẩm.
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
06/01/2013
|
|
|
19
|
Bản sắc văn hóa Việt Nam
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/01/2013
|
|
|
20
|
Thực hành nghiệp vụ 1
|
|
|
9.7
|
|
A
|
|
9.7 (A)
|
|
|
|
21
|
Tiếng anh 3
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
18/01/2013
|
|
|
22
|
Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS)
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
21/01/2013
|
|
|
23
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
6.5
|
**
|
6.6
|
**
|
C
|
6.6 (C)
|
10/02/2014
|
10/02/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
9.5
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
07/08/2014
|
|
|
25
|
Tâm lý học du lịch
|
0
|
8
|
2.3
|
7.7
|
F
|
B
|
7.7 (B)
|
25/06/2014
|
05/08/2014
|
|
26
|
Kinh tế lượng
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
19/07/2014
|
|
|
27
|
Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/09/2013
|
|
|
28
|
Tiếng anh 4
|
7.5
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
07/09/2013
|
|
|
29
|
Địa lý kinh tế
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
30/08/2013
|
|
|
30
|
Kinh tế lượng
|
**
|
7
|
**
|
6.7
|
**
|
C
|
6.7 (C)
|
07/09/2013
|
28/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Tâm lý học du lịch
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
30/08/2013
|
|
|
32
|
Tổ chức sự kiện
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
23/09/2013
|
|
|
33
|
Phương pháp nghiên cứu KH
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
06/09/2013
|
|
|
34
|
Giao tiếp chuyên môn
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
22/01/2014
|
17/02/2014
|
|
35
|
Tiếng anh 5
|
0
|
6.5
|
1.8
|
6.1
|
F
|
C
|
6.1 (C)
|
04/01/2014
|
10/02/2014
|
|
36
|
Quản trị tài chính
|
0
|
4
|
2.3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
06/01/2014
|
25/01/2014
|
|
37
|
Quản trị kinh doanh lữ hành
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
09/01/2014
|
|
|
38
|
Marketing du lịch
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
14/01/2014
|
27/01/2014
|
|
39
|
Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
03/01/2014
|
|
|
40
|
Thực hành nghiệp vụ 2
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
41
|
Quản trị nhân lực
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
17/06/2014
|
|
|
42
|
Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
30/06/2014
|
04/08/2014
|
|
43
|
Du lịch bền vững
|
6.5
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
06/07/2014
|
|
|
44
|
Quản trị chiến lược
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/06/2014
|
|
|
45
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
0
|
5
|
2.5
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
23/06/2014
|
08/08/2014
|
|
46
|
Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS)
|
**
|
6.5
|
**
|
7
|
**
|
B
|
7 (B)
|
07/07/2014
|
13/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
Tiếng Anh Khách sạn
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
14/01/2015
|
|
|
48
|
Tiếng Anh Du lịch
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
13/01/2015
|
|
|
49
|
Tin quản trị
|
8
|
|
7.9
|
|
B
|
|
7.9 (B)
|
16/01/2015
|
|
|
50
|
Thực hành nghiệp vụ 3
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
51
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS)
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
52
|
Địa lý Du lịch
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
18/05/2015
|
|
|
53
|
Thanh toán quốc tế trong du lịch
|
8
|
|
8.4
|
|
B
|
|
8.4 (B)
|
18/05/2015
|
|
|
54
|
Toán cao cấp C1
|
**
|
3.5
|
**
|
4.2
|
**
|
D
|
4.2 (D)
|
03/09/2014
|
01/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
Tiếng anh 1
|
8.5
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
08/09/2014
|
|
|
56
|
Quản trị tài chính
|
**
|
5.5
|
**
|
6.1
|
**
|
C
|
6.1 (C)
|
29/08/2014
|
26/09/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|