Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Phương Thảo
Mã sinh viên: 0641290175
Lớp: ĐH QTKD DL 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 0 2 2 F F 2 (F) 13/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 9 9 A 9 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 5 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
15 Xác suất thống kê toán 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 03/09/2013 30/09/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 30/08/2013
27 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 10 9.8 A 9.8 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/09/2013 27/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 22/01/2014 17/02/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2014 25/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 7 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
43 Quản trị chiến lược 7 7.4 B 7.4 (B) 19/06/2014
44 Tiếng Anh Du lịch 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 13/01/2015 02/02/2015
45 Tin quản trị 0 6.5 3.2 7.5 F B 7.5 (B) 16/01/2015 04/02/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 0 6.5 2.5 6.9 F C 6.9 (C) 14/01/2015 05/02/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Địa lý Du lịch 9 9 A 9 (A) 18/05/2015
51 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo