Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nguyệt Hằng
Mã sinh viên: 0641290181
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 4 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 5.1 D 5.1 (D) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6 C 6 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.9 A 8.9 (A) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
21 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9 A 9 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 23/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
42 Quản trị chiến lược 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
43 Tin quản trị 9 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
49 Tiếng anh 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
50 Tiếng anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
51 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
52 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2013
53 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo