Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoài Trang
Mã sinh viên: 0641290190
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
15 Xác suất thống kê toán ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
22 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Tổ chức sự kiện 9 9 A 9 (A) 23/09/2013
25 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2013
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
27 Tiếng anh 4 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
28 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2013
29 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 4 5.7 C 5.7 (C) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
42 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 4 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2015
44 Tin quản trị 9.5 9.5 A 9.5 (A) 12/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2015
47 Kinh tế du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
49 Quy hoạch du lịch 4.5 5.6 C 5.6 (C) 19/05/2015
50 Kinh tế vi mô 9 9.1 A 9.1 (A) 06/03/2013
51 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo