Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Đà
Mã sinh viên: 0641290191
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 5 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 4 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 0 6 2 6 F C 6 (C) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Xã hội học 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 06/01/2013 29/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Địa lý kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tâm lý học du lịch 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/01/2014 27/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
37 Quản trị nhân lực 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2014
38 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.1 C 6.1 (C) 23/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
40 Du lịch bền vững 6 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
42 Quản trị chiến lược 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2015
44 Tin quản trị 9 9 A 9 (A) 12/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
46 Tiếng Anh Du lịch ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 13/01/2015 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kinh tế du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Quy hoạch du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 19/05/2015
50 Giáo dục quốc phòng (I)
51 Kinh tế lượng 5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo