Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Thảo
Mã sinh viên: 0641290195
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
21 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2013
23 Lý thuyết thống kê 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
24 Nguyên lý kế toán (KT) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 23/12/2015
25 Quản trị văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 20/06/2015
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
28 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
29 Địa lý kinh tế 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
30 Kinh tế lượng 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/09/2013 28/09/2013
31 Tâm lý học du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 30/08/2013
32 Tổ chức sự kiện 9 9.2 A 9.2 (A) 23/09/2013
33 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2013
34 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
35 Giao tiếp chuyên môn 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
36 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
37 Quản trị tài chính 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/01/2014 25/01/2014
38 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.5 A 8.5 (A) 09/01/2014
39 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
40 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
41 Thị trường chứng khoán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
43 Kế toán sự nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 08/07/2015
44 Kế toán tài chính 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 26/06/2015
45 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
46 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2016
47 Kiểm toán 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2015
48 Quản trị nhân lực 7 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2014
49 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 08/08/2014
50 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
51 Du lịch bền vững 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2014
52 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
53 Quản trị chiến lược 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
54 Kiểm toán tài chính 8 8 B 8 (B) 31/12/2015
55 Kế toán tài chính 4 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
56 Kế toán quản trị 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/01/2016
57 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
58 Phân tích hoạt động kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 03/01/2015
59 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7 B 7 (B) 13/01/2015
60 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
61 Tin kế toán 7 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2015
62 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8 B 8 (B) 18/05/2015
63 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
64 Kế toán công ty 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/05/2016
65 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 14/05/2016
66 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
67 Địa lý Du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 20/05/2016
68 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 02/09/2015
69 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 I (I)
70 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 31/08/2015
71 Tin văn phòng 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2014
72 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2014
73 Thống kê doanh nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 23/02/2014
74 Thuế 5.5 6 C 6 (C) 06/02/2015
75 Luật kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
76 Kế toán tài chính 2 7.5 7 B 7 (B) 02/09/2015
77 Tài chính công 8 7.9 B 7.9 (B) 01/09/2015
78 Tài chính doanh nghiệp 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2014 01/10/2014
79 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/08/2013
80 Tiếng anh 1 9 8.8 A 8.8 (A) 24/08/2013
81 Kế toán thuế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
82 Lý thuyết thống kê 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2016
83 Tin quản trị 5 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo