Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Hợp
Mã sinh viên: 0641290198
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 01/03/2012 06/04/2012
6 Mỹ học đại cương 0 2.2 F 2.2 (F) 16/10/2012
7 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 7 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
15 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2015
16 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 20/08/2016
17 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 06/01/2013 29/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 F (I)
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 04/10/2013
26 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
27 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
28 Kinh tế lượng I (I)
29 Tâm lý học du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 10 9 A 9 (A) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2013 27/09/2013
32 Giao tiếp chuyên môn 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/01/2014 17/02/2014
33 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 3 5.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/01/2014 25/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 14/01/2014 27/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/01/2014 25/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 7.5 B 7.5 (B)
39 Nguyên lý kế toán I (I)
40 Kinh tế lượng I (I)
41 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/06/2014 08/08/2014
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 30/06/2014 04/08/2014
44 Du lịch bền vững 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
46 Quản trị chiến lược 7 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2014
47 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
48 Tin quản trị 8 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2015
49 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
50 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2015
51 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
53 Quy hoạch du lịch ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 19/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 18/05/2015
55 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Nguyên lý kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
57 Nguyên lý kế toán (DL) I (I)
58 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 28/08/2014 27/09/2014
59 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nguyên lý kế toán I (I)
61 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý kế toán (KT) 0 0 F (I) 27/08/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7 B 7 (B) 30/08/2015
64 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
65 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
66 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo