Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Ngọc Dương
Mã sinh viên: 0641290202
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8.2 B 8.2 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 01/03/2012 06/04/2012
6 Mỹ học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
13 Xã hội học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.6 C 5.6 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 4 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
21 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 06/09/2013 04/10/2013
24 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Tâm lý học du lịch 7 6.9 C 6.9 (C) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.2 A 9.2 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
30 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 05/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giao tiếp chuyên môn 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 14/01/2014 27/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
39 Quản trị nhân lực 5 5.9 C 5.9 (C) 17/06/2014
40 Quản trị kinh doanh khách sạn ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 23/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Du lịch bền vững 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
43 Quản trị chiến lược ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị chiến lược I (I)
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
46 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
47 Tin quản trị 9.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
49 Tiếng Anh Du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2015
50 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
51 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
53 Địa lý Du lịch ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo