Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoan
Mã sinh viên: 0641290206
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.2 D 5.2 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.2 D 5.2 (D) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
13 Xã hội học 9 8.5 A 8.5 (A) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 13/09/2012 10/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 16/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2013 29/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 21/01/2013 25/02/2013
23 Tiếng anh 3 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 22/02/2013
24 Nguyên lý kế toán (DL) ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
26 Tiếng anh 4 6 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
27 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
28 Kinh tế lượng I (I)
29 Tâm lý học du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2013
30 Tổ chức sự kiện 0 2.8 F 2.8 (F) 23/09/2013
31 Phương pháp nghiên cứu KH 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2013 27/09/2013
32 Giao tiếp chuyên môn 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 22/01/2014 17/02/2014
33 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 14/01/2014 27/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 13/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Quản trị nhân lực ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Quản trị kinh doanh khách sạn ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ** ** ** ** ** ** ** 30/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Du lịch bền vững ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Quản trị chiến lược ** ** ** ** ** ** ** 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Kinh tế lượng 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo