Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Kim Tuyến
Mã sinh viên: 0641290207
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 2 10 3.6 8.9 F A 8.9 (A) 04/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 15/09/2012 08/10/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 16/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 6 C 6 (C)
22 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/08/2013
27 Kinh tế lượng I (I)
28 Tâm lý học du lịch 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/09/2013 27/09/2013
31 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giao tiếp chuyên môn 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 22/01/2014 17/02/2014
33 Tiếng anh 5 5 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2014
34 Quản trị tài chính 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2014
35 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
36 Marketing du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
37 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
38 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
39 Kinh tế lượng I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
41 Quản trị nhân lực 5 6 C 6 (C) 17/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/06/2014 08/08/2014
43 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 30/06/2014 04/08/2014
44 Du lịch bền vững 8.5 8 B 8 (B) 06/07/2014
45 Quản trị chiến lược 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
46 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
47 Tin quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
49 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2015
50 Kinh tế lượng I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 5 D 5 (D)
52 Quy hoạch du lịch ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 19/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8 B 8 (B) 18/05/2015
54 Kinh tế lượng 1.5 2.8 F 2.8 (F) 24/08/2017
55 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
57 Toán cao cấp C1 ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
59 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2015 21/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kinh tế lượng ** ** ** ** 05/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo