Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Đức
Mã sinh viên: 0641290221
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 9 9 A 9 (A) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.5 A 8.5 (A) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 3 5 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 04/09/2012 15/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 9 8.8 A 8.8 (A) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/02/2013
17 Kinh tế vĩ mô 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 4 5 D 5 (D) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Tâm lý học du lịch 9 8.6 A 8.6 (A) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
30 Kinh tế lượng 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giao tiếp chuyên môn 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
39 Quản trị nhân lực 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
40 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2014
42 Du lịch bền vững 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
43 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
44 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
45 Tin quản trị 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
47 Tiếng Anh Du lịch 5.5 5.7 C 5.7 (C) 13/01/2015
48 Kinh tế du lịch 9 9.2 A 9.2 (A) 18/05/2015
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch ** ** ** (I) 18/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
51 Quy hoạch du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
52 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
53 Kinh tế lượng 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo