Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Quang Dũng
Mã sinh viên: 0641290246
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.9 5.5 F C 5.5 (C) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/03/2012 06/04/2012
6 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 4 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 4 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 28/09/2012 15/10/2012
13 Xã hội học 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
15 Tiếng anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 0 7 1.7 6.4 F C 6.4 (C) 22/02/2013
18 Kinh tế vĩ mô 4 4.6 D 4.6 (D) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2013 29/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 7.3 B 7.3 (B)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 21/01/2013 25/02/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 21/08/2013
27 Kinh tế lượng I (I)
28 Tâm lý học du lịch 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 27/09/2013
29 Tổ chức sự kiện I (I)
30 Phương pháp nghiên cứu KH 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
31 Tổ chức sự kiện 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2016
32 Tổ chức sự kiện I (I)
33 Giao tiếp chuyên môn 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 22/01/2014 17/02/2014
34 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
35 Quản trị tài chính 4 4.5 D 4.5 (D) 06/01/2014
36 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2014
37 Marketing du lịch 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 14/01/2014 27/01/2014
38 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/01/2014 25/01/2014
39 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
40 Quản trị nhân lực 3.5 4.7 D 4.7 (D) 17/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 23/06/2014 08/08/2014
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
43 Du lịch bền vững 5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
45 Quản trị chiến lược 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
46 Tiếng Anh Khách sạn ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tin quản trị 8 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2015
48 Thực hành nghiệp vụ 3 6.5 C 6.5 (C)
49 Tiếng Anh Du lịch 6.5 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2015
50 Địa lý Du lịch 5 5.6 C 5.6 (C) 20/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
52 Thanh toán quốc tế trong du lịch 4.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 18/05/2015 26/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Quy hoạch du lịch ** 3 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 19/05/2015 28/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6 C 6 (C) 31/08/2014
55 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tiếng anh 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 03/09/2015
57 Tiếng anh 2 8 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2015
58 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2015
59 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2015
60 Kinh tế lượng 5 5 D 5 (D) 03/09/2015
61 Pháp luật trong Du lịch I (I)
62 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 20/08/2014
63 Giáo dục quốc phòng (I)
64 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo