Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huệ
Mã sinh viên: 0641290251
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 8 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 10 9.7 A 9.7 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 9 8.8 A 8.8 (A) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 10 9 A 9 (A) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 9 9 A 9 (A) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 9 9 A 9 (A) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 8 7.9 B 7.9 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 8 8.4 B 8.4 (B) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 9 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
21 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 10 9.8 A 9.8 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7.5 8 B 8 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 8 8 B 8 (B) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.8 A 9.8 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 7.5 8 B 8 (B) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 10 9.3 A 9.3 (A) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 10 9.7 A 9.7 (A) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 10 A 10 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 9.5 9.4 A 9.4 (A) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 9.5 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2014
42 Quản trị chiến lược 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2014
43 Tin quản trị 9 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9.3 A 9.3 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015 ĐPK
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
49 Giáo dục thể chất 4 9 7.7 B 7.7 (B) 23/10/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo