Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thanh Tú
Mã sinh viên: 0641290253
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 0 10 3.2 9.8 F A 9.8 (A) 12/09/2012 10/10/2012
8 Xác suất thống kê toán 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012 ĐPK
9 Kinh tế vi mô 4 4.6 D 4.6 (D) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 8 8 B 8 (B) 28/09/2012
13 Xã hội học 7 6 C 6 (C) 03/10/2012 ĐPK
14 Nhập môn Du lịch học 5 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2012 ĐPK
15 Pháp luật trong Du lịch 7 ** 7 ** B ** 7 (B) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 16/01/2013 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) ** 5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 06/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 10 A 10 (A)
23 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
24 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.4 B 8.4 (B) 01/02/2013 ĐPK
25 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kinh tế lượng I (I)
27 Tâm lý học du lịch ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 30/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tổ chức sự kiện 10 10 A 10 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2013 27/09/2013
30 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
32 Tiếng anh 4 ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
34 Giao tiếp chuyên môn ** ** ** ** 22/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 5 I (I)
36 Quản trị tài chính 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2014 25/01/2014
37 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7 B 7 (B) 09/01/2014
38 Marketing du lịch 6 4 D 4 (D) 14/01/2014
39 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn I (I)
40 Thực hành nghiệp vụ 2 4 D 4 (D)
41 Thực hành nghiệp vụ 2 0 F (I)
42 Giao tiếp chuyên môn ** 3.5 ** 5 ** D 5 (D) 17/12/2014 19/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 19/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Kinh tế lượng I (I)
45 Du lịch bền vững ** ** ** (I) 29/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) I (I)
48 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
49 Quản trị kinh doanh khách sạn ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 23/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch I (I)
51 Du lịch bền vững ** ** ** ** 06/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) I (I)
53 Quản trị chiến lược ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 19/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tin quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2015
55 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
56 Tiếng Anh Khách sạn ** 7 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh Du lịch 7 6.6 C 6.6 (C) 13/01/2015
58 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 0 F (I)
59 Địa lý Du lịch ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 18/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Quy hoạch du lịch I (I)
61 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 21/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kinh tế vi mô 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2013 19/03/2013
63 Tiếng anh 5 8 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
64 Giao tiếp chuyên môn ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) I (I)
66 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo