Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thanh Phi
Mã sinh viên: 0641290269
Lớp: ĐH QTKD DL 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 D 4 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 21/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 01/03/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/09/2012 12/10/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
11 Pháp luật trong Du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Xã hội học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 0.9 5.5 F C 5.5 (C) 16/01/2013 26/02/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/01/2013 06/02/2013
17 Kinh tế vĩ mô 4 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9.7 A 9.7 (A)
22 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 8 2.9 8.3 F B 8.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 9 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
27 Kinh tế lượng ** 4 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tâm lý học du lịch ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 30/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tổ chức sự kiện 10 9.8 A 9.8 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 22/01/2014 17/02/2014
32 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/01/2014 25/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8 B 8 (B) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.5 A 8.5 (A) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 6.5 7 B 7 (B) 17/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/06/2014 08/08/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 7 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
43 Quản trị chiến lược 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
44 Tin quản trị 9 8.9 A 8.9 (A) 12/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
46 Tiếng Anh Du lịch 7 7 B 7 (B) 13/01/2015
47 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2015
48 Kinh tế du lịch 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
50 Quy hoạch du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2015
51 Kinh tế lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
52 Kinh tế vi mô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo