Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Bá Duy
Mã sinh viên: 0641290274
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 5.7 C 5.7 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 7 B 7 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.4 B 8.4 (B) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/09/2013 10/10/2013 ĐPK
27 Tâm lý học du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 6 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
38 Quản trị nhân lực 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.8 B 7.8 (B) 23/06/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2014
41 Du lịch bền vững 7 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
42 Quản trị chiến lược 7 7 B 7 (B) 19/06/2014
43 Tin quản trị 9.5 0 9.1 2.8 A F 9.1 (A) 16/01/2015 04/02/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 9 9.1 A 9.1 (A) 14/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 8.8 A 8.8 (A)
46 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
49 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6 C 6 (C) 31/08/2014
50 Kinh tế lượng 1 5 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/03/2014 17/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo