Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0641290278
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/09/2012 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 04/09/2012
9 Pháp luật trong Du lịch 4 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
10 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
11 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
12 Nhập môn Du lịch học 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 13/09/2012 10/10/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 22/02/2013
15 Kinh tế vĩ mô 4 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
16 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/01/2013 09/02/2013
17 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2013
19 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
20 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 21/01/2013 25/02/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo