Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Vân
Mã sinh viên: 0641290289
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
11 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 27/09/2012
12 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 19/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 3 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 3 5 D 5 (D) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
23 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
24 Địa lý kinh tế 5 4.7 D 4.7 (D) 21/08/2013
25 Kinh tế lượng 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 07/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 8 8.2 B 8.2 (B) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
36 Quản trị nhân lực 7 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
37 Quản trị chiến lược 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
38 Du lịch bền vững 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 4 5.2 D 5.2 (D) 23/06/2014
42 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
43 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
45 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.6 B 7.6 (B) 13/01/2015
46 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 8 B 8 (B) 18/05/2015
47 Quy hoạch du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
49 Kinh tế lượng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
50 Toán cao cấp C1 3 4.2 D 4.2 (D) 04/03/2014
51 Kinh tế lượng 3.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 05/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp C1 I (I)
53 Tiếng anh 2 0 8.5 2.8 8.4 F B 8.4 (B) 24/08/2013 23/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo