Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 0641290303
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 6 4.9 6.2 D C 6.2 (C) 09/04/2012 16/04/2012 ĐPK
3 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 6 6.8 C 6.8 (C) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 7 B 7 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.7 A 8.7 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 9 8.9 A 8.9 (A) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7 B 7 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 19/01/2013 09/02/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
26 Tâm lý học du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.7 A 9.7 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 6 6.1 C 6.1 (C) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 8.5 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
36 Quản trị nhân lực 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
37 Quản trị chiến lược 8 7.9 B 7.9 (B) 19/06/2014
38 Du lịch bền vững 7.5 7.9 B 7.9 (B) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 5.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
40 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
42 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
43 Tiếng Anh Khách sạn 6.5 7 B 7 (B) 14/01/2015
44 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2015
46 Quy hoạch du lịch 7 7.7 B 7.7 (B) 19/05/2015
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 9 9.3 A 9.3 (A) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
49 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo