Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0641290310
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2012 ĐPK
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 8 B 8 (B) 27/02/2012
6 Mỹ học đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 25/09/2012
7 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
8 Xác suất thống kê toán 6 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2012
9 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 15/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 19/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
22 Nguyên lý kế toán 3 4.6 D 4.6 (D) 24/12/2014
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 27/09/2013
28 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
30 Địa lý kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2014
31 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
33 Quản trị tài chính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 25/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 7.5 8 B 8 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
38 Quản trị nhân lực 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2014
39 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
40 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2014
42 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8.5 8 B 8 (B) 30/06/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 23/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin quản trị 9 8.8 A 8.8 (A) 15/01/2015
45 Tiếng Anh Du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2015
46 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
47 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
48 Địa lý Du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo