Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuý
Mã sinh viên: 0641290312
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 5 6.2 C 6.2 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.3 A 9.3 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 4 5.5 C 5.5 (C) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 5 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8 B 8 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
15 Pháp luật trong Du lịch 7 ** 7.5 ** B ** 7.5 (B) 13/09/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 7.7 B 7.7 (B)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
23 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
24 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2013
25 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 07/09/2013
26 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
29 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
30 Tiếng anh 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
31 Quản trị tài chính 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/01/2014 25/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
33 Marketing du lịch 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2014
34 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
35 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
36 Giáo dục thể chất 5 3 6 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 09/12/2014 03/02/2015
37 Quản trị nhân lực 8.5 8.1 B 8.1 (B) 17/06/2014
38 Quản trị chiến lược 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
39 Du lịch bền vững 7 7.5 B 7.5 (B) 06/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/06/2014 04/08/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6 C 6 (C) 23/06/2014
43 Tin quản trị 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2015
44 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
45 Tiếng Anh Du lịch 2 8.5 3.8 8.2 F B 8.2 (B) 13/01/2015 02/02/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 8.5 A 8.5 (A)
47 Quy hoạch du lịch 4.5 6 C 6 (C) 19/05/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.7 A 8.7 (A) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
50 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2012
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 18/09/2012
52 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2015
53 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo