Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thoa
Mã sinh viên: 0641290315
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/03/2012 06/04/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 5.8 C 5.8 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 04/09/2015
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
17 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 18/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 5.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế 6 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 9 8.3 B 8.3 (B) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 7 7 B 7 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
37 Quản trị nhân lực 7 7.1 B 7.1 (B) 17/06/2014
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
39 Quản trị chiến lược 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
40 Du lịch bền vững 5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.2 C 6.2 (C) 23/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
44 Tin quản trị I (I)
45 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
46 Tiếng Anh Du lịch 4 5.1 D 5.1 (D) 13/01/2015
47 Quy hoạch du lịch 5 5.9 C 5.9 (C) 19/05/2015
48 Thanh toán quốc tế trong du lịch 5 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
50 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 02/02/2015
51 Xác suất thống kê toán 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 07/03/2013 24/03/2013
52 Kinh tế lượng 5 6 C 6 (C) 13/03/2013
53 Tin quản trị 9 8.4 B 8.4 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo