Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thắm
Mã sinh viên: 0641290319
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9 A 9 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
16 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
17 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
18 Nguyên lý kế toán (DL) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
20 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2013
21 Thực hành nghiệp vụ 1 9.3 A 9.3 (A)
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 21/01/2013 25/02/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 06/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 21/08/2013
26 Kinh tế lượng 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
27 Tâm lý học du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2013
28 Tổ chức sự kiện 10 9.2 A 9.2 (A) 23/09/2013
29 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
30 Giao tiếp chuyên môn 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2014
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 9 8.9 A 8.9 (A) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
36 Thực hành nghiệp vụ 2 10 A 10 (A)
37 Quản trị nhân lực 8 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2014
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
39 Du lịch bền vững 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2014
41 Quản trị kinh doanh khách sạn 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 23/06/2014 08/08/2014
42 Quản trị chiến lược 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
43 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
44 Tin quản trị 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
45 Thực hành nghiệp vụ 3 5.8 C 5.8 (C)
46 Tiếng Anh Du lịch 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/01/2015
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2015
48 Quy hoạch du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 19/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo