Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Diệu Ngọc
Mã sinh viên: 0641290321
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 4 5.5 C 5.5 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.7 B 7.7 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 7 8 B 8 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 7 7.2 B 7.2 (B) 14/09/2012
8 Kinh tế vi mô 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2012 15/10/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
11 Xã hội học 10 9.2 A 9.2 (A) 27/09/2012
12 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 19/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 21/01/2013 25/02/2013
22 Marketing căn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
23 Lý thuyết thống kê 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế I (I)
27 Kinh tế lượng 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2013
31 Thống kê doanh nghiệp I (I)
32 Quản trị doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
33 Kế toán tài chính 1 4.5 6 C 6 (C) 27/06/2016
34 Nguyên lý kế toán I (I)
35 Kế toán tài chính 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2014
36 Kế toán ngân hàng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Giao tiếp chuyên môn 5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2014
39 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
40 Quản trị tài chính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2014
41 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
42 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
43 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2014
44 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
46 Quản trị nhân lực 4 5.4 D 5.4 (D) 06/07/2014 ĐPK
47 Quản trị chiến lược 7 7.1 B 7.1 (B) 19/06/2014
48 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
49 Du lịch bền vững 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
50 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2014
51 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2016
52 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
53 Kiểm toán 1 4 5.2 D 5.2 (D) 04/07/2015
54 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 07/07/2015 21/08/2015
55 Kế toán sự nghiệp 4 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2015
56 Kế toán tài chính 3 8 7.9 B 7.9 (B) 26/06/2015
57 Phân tích hoạt động kinh tế 3 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2015
58 Kế toán quản trị 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2016
59 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2015
60 Kế toán tài chính 4 2 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2015
61 Tin kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2016
62 Thực hành nghiệp vụ 3 8.3 B 8.3 (B)
63 Tiếng Anh Du lịch 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2015
64 Tin quản trị 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
65 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2015
66 Tài chính công 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
67 Kế toán công ty 5 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2016
68 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2016
69 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
70 Quy hoạch du lịch 7 7.4 B 7.4 (B) 20/05/2016
71 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
72 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
73 Toán cao cấp 2C 0 6 2 6 F C 6 (C) 06/02/2015 16/02/2015
74 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 03/03/2014
75 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014
76 Luật và chuẩn mực kế toán 4.5 6 C 6 (C) 31/08/2015
77 Thống kê doanh nghiệp ** 4.5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 10/02/2015 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/02/2015
79 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 02/03/2014
80 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 11/03/2013
81 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2013
82 Luật kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 17/08/2013
83 Tài chính doanh nghiệp 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2014 01/10/2014
84 Thuế 8 7.7 B 7.7 (B) 28/08/2015
85 Tiếng anh 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/02/2016
86 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2016
87 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo