Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quốc Bảo
Mã sinh viên: 0641290326
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 7 6 C 6 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.1 D 4.1 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/10/2012
8 Kinh tế vi mô 3 4.2 D 4.2 (D) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I) 13/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 4 4.5 D 4.5 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 7 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 2 4 D 4 (D) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 27/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 22/02/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
18 Kinh tế vĩ mô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 18/01/2013 01/02/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 19/01/2013 09/02/2013
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2013
22 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
23 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
25 Tiếng anh 4 4 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
26 Địa lý kinh tế I (I)
27 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
28 Tâm lý học du lịch 8 7.6 B 7.6 (B) 30/08/2013
29 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
30 Phương pháp nghiên cứu KH 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2013 27/09/2013
31 Giao tiếp chuyên môn 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
32 Tiếng anh 5 I (I)
33 Quản trị tài chính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/01/2014
34 Quản trị kinh doanh lữ hành 2 4.2 D 4.2 (D) 09/01/2014
35 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2014
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
37 Thực hành nghiệp vụ 2 8.5 A 8.5 (A)
38 Quản trị nhân lực 3.5 5 D 5 (D) 17/06/2014
39 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/06/2014 04/08/2014
40 Quản trị chiến lược 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2014
41 Du lịch bền vững 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
43 Quản trị kinh doanh khách sạn ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 23/06/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tin quản trị I (I)
45 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6 C 6 (C) 14/01/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2015
48 Địa lý Du lịch ** ** ** ** ** ** ** 18/05/2015 30/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Thanh toán quốc tế trong du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2015
50 Quy hoạch du lịch 3 4.5 D 4.5 (D) 19/05/2015
51 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 09/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015
54 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2015
55 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
56 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
57 Thuế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2015
58 Tiếng anh 5 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2014
59 Tin quản trị 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo