Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thoa
Mã sinh viên: 0641290330
Lớp: ĐH QTKD DL 4 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 3 4.7 D 4.7 (D) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
3 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 14/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 3 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 7 7.8 B 7.8 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2012
13 Giới thiệu Mỹ thuật Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 19/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 7 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
16 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 5 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.3 B 8.3 (B)
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.1 A 9.1 (A) 21/01/2013
22 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
23 Địa lý kinh tế 5 5 D 5 (D) 21/08/2013
24 Kinh tế lượng 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 28/09/2013
25 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
26 Tổ chức sự kiện 8 8 B 8 (B) 23/09/2013
27 Phương pháp nghiên cứu KH 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
28 Kinh tế lượng 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/07/2014 14/08/2014
29 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2015
30 Giao tiếp chuyên môn 7 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
32 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
33 Thực hành nghiệp vụ 2 7 B 7 (B)
34 Quản trị tài chính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2013
35 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
36 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.6 C 6.6 (C) 19/01/2013
37 Quản trị nhân lực 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/06/2014
38 Quản trị chiến lược 7 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2014
39 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8.5 8 B 8 (B) 07/07/2014
41 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2014
43 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/03/2013
44 Tin quản trị 8 8.2 B 8.2 (B) 15/01/2015
45 Tiếng Anh Khách sạn 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2015 05/02/2015
46 Thực hành nghiệp vụ 3 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng Anh Du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2015
48 Kinh tế du lịch 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 18/05/2015 26/05/2015
49 Quy hoạch du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 29/05/2015 ĐPK
50 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
52 Kinh tế vi mô 10 9.7 A 9.7 (A) 06/02/2015
53 Toán cao cấp C1 4 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
54 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
55 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/03/2013 28/03/2013
56 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2013 24/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo