Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Nhật Phương
Mã sinh viên: 0641290345
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0 3 3 F F 3 (F) 22/03/2012 16/04/2012
3 Tiếng anh 1 10 ** 10 ** A ** ** 08/04/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 6 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
7 Xác suất thống kê toán 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 20/09/2012 11/10/2012
8 Kinh tế vi mô 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Xã hội học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/09/2012
12 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 20/09/2012
13 Nhập môn Du lịch học 6 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
15 Nguyên lý kế toán (DL) 5 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2013
16 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2013
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/01/2013 01/02/2013
18 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
19 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 0 6 3 7 F B 7 (B) 21/01/2013 25/02/2013
20 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2013
21 Tiếng anh 4 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 07/09/2013 05/10/2013
22 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 21/08/2013
23 Kinh tế lượng 1 3.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/09/2013 28/09/2013
24 Tâm lý học du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2013
25 Tổ chức sự kiện 10 9.3 A 9.3 (A) 23/09/2013
26 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2013
27 Giao tiếp chuyên môn 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
28 Quản trị tài chính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2014 25/01/2014
29 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
30 Marketing du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 14/01/2014
31 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
32 Thực hành nghiệp vụ 2 9 A 9 (A)
33 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 26/01/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 8 8 B 8 (B) 07/09/2013
35 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
36 Quản trị chiến lược 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 19/06/2014 03/08/2014
37 Quản trị nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/06/2014
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/06/2014
39 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2014
40 Tin quản trị 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2015
41 Tiếng Anh Khách sạn 8.5 8.8 A 8.8 (A) 28/01/2015 ĐPK
42 Thực hành nghiệp vụ 3 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh Du lịch 8.5 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2015
44 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc thi tốt nghiệp-QTKD DLKS) 9.5 A 9.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 10 A 10 (A)
46 Tiếng anh 3 8 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2012
47 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
48 Tiếng anh 2 10 10 A 10 (A) 23/09/2014
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo