Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0641290346
Lớp: ĐH QTKD DL 6 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp C1 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
3 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
4 Tâm lý học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 02/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 8.5 A 8.5 (A) 01/03/2012
6 Nhập môn tin học 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 12/09/2012 10/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 3 4.2 D 4.2 (D) 20/09/2012
8 Kinh tế vi mô 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 17/09/2012
10 Pháp luật trong Du lịch 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
11 Tiếng anh 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/09/2012
12 Xã hội học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/09/2012
13 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2012
14 Nhập môn Du lịch học 6 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/01/2013 05/02/2013
16 Kinh tế vĩ mô 7 6.4 C 6.4 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý kế toán (DL) 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2013
20 Thực hành nghiệp vụ 1 8.7 A 8.7 (A)
21 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
23 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
24 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
25 Địa lý kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2013
26 Tâm lý học du lịch 8 8.1 B 8.1 (B) 30/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2013
29 Kinh tế lượng 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/07/2014 14/08/2014
30 Giao tiếp chuyên môn 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
31 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
32 Quản trị tài chính ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 09/01/2014
34 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2014
35 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 03/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực hành nghiệp vụ 2 8 B 8 (B)
37 Du lịch bền vững 7 7.6 B 7.6 (B) 26/08/2013
38 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2013
39 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD DLKS) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
40 Quản trị chiến lược 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2014
41 Quản trị nhân lực 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
42 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7 B 7 (B) 23/06/2014
43 Thực hành nghiệp vụ 3 7.3 B 7.3 (B)
44 Tiếng Anh Du lịch ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 07/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh Khách sạn 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2014
46 Tin quản trị 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 08/01/2014 24/02/2014
47 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7.5 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
48 Địa lý Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 7 B 7 (B)
50 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 06/03/2014
51 Xác suất thống kê toán 7 7 B 7 (B) 07/03/2013
52 Kinh tế lượng 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2013 ĐPK
53 Nhập môn tin học ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2013 12/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tiếng anh 5 7 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2014
55 Quản trị tài chính 5.5 6 C 6 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo